Mua xốp cách nhiệt giá rẻ, xốp bạc chất lượng tại HCM

5/5 - (1 bình chọn)

Ngày nay những vật liệu có công dụng cách nhiệt, cách âm, chống thấm nước đang được ưa chuộng và sử dụng khá phổ biến vì những tiện ích mà vật liệu này mang lại. Trong đó, vật liệu cách nhiệt được sử dụng thường xuyên và phổ biến nhất là mút xốp bạc làm từ nhựa PE.

Xốp cách nhiệt là gì? Tầm quan trọng trong xây dựng và đời sống.

Xốp cách nhiệt là một loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và công trình để giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa hai môi trường. Chúng thường được làm từ các vật liệu như polystyrene (EPS, XPS), polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có cấu trúc chứa nhiều lỗ rỗng nhỏ, giúp ngăn chặn hoặc làm chậm quá trình truyền nhiệt.

Các loại vật liệu cách nhiệt mút xốp đều có những đặc điểm nổi bật như hệ số dẫn nhiệt thấp hơn 0,157 W/m.°C, trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công và vận chuyển, cùng với chi phí hợp lý so với các loại vật liệu cách nhiệt khác. Ngoài ra, một số loại xốp còn có những khả năng như cách âm, chống ồn, chống ẩm mốc.

Xốp cách nhiệt là sản phẩm giúp giảm truyền nhiệt giữa 2 môi trường
Xốp cách nhiệt là sản phẩm giúp giảm truyền nhiệt giữa 2 môi trường

Xốp cách nhiệt được sản xuất với nhiều loại, độ dày và kích thước khác nhau. Tùy vào mục đích sử dụng, người tiêu dùng có thể lựa chọn loại xốp cách nhiệt chống nóng thích hợp nhất cho công trình của mình. 

Tiết kiệm năng lượng: Giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà, giảm chi phí điều hòa và sưởi ấm.

Bảo vệ công trình: Hạn chế hư hỏng do biến đổi nhiệt độ, kéo dài tuổi thọ công trình.

Cách âm hiệu quả: Giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo môi trường sống thoải mái.

Ứng dụng đa dạng: Dùng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, sản xuất, và công nghiệp.

Ngoài ra trong một số trường hợp tại các nước phát triển xốp cách nhiệt được sử dụng để đảm bảo an toàn cho các hệ thống đường ống nước, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tránh hiện tượng đóng băng trong mùa đông.

Xốp cách nhiệt có vai trò quan trọng trong ngành xây dựng
Xốp cách nhiệt có vai trò quan trọng trong ngành xây dựng

Sự khác biệt giữa các loại xốp cách nhiệt trên thị trường.

Hiện nay có loại xốp cách nhiệt giúp phù hợp nhất với nhu cầu của nhiều công trình và xây dựng. Nên có rất nhiều điểm khác biệt để cho các đơn vị thi công công trình có thể dễ dàng lựa chọn.

Vật liệu cấu tạo

  • Xốp EPS (Expanded Polystyrene): Được tạo thành từ hạt polystyrene nở ra, có giá thành thấp, khả năng cách nhiệt trung bình và trọng lượng nhẹ.
  • Xốp XPS (Extruded Polystyrene): Được sản xuất bằng cách ép đùn, có độ bền cao, khả năng cách nhiệt tốt hơn EPS và khả năng chống nước tốt, thường dùng trong các môi trường ẩm ướt.
  • Xốp PU (Polyurethane): Có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, khả năng cách nhiệt vượt trội, nhưng giá thành cao hơn, thường sử dụng trong các môi trường cần cách nhiệt cao.
  • Xốp PIR (Polyisocyanurate): Tương tự như PU nhưng có hiệu quả cách nhiệt cao hơn và khả năng chống cháy tốt hơn, phù hợp với các công trình yêu cầu an toàn cháy nổ.

Khả năng cách âm

  • PU và PIR: Ngoài cách nhiệt, chúng còn có khả năng cách âm tốt, giúp giảm tiếng ồn, thích hợp cho các khu vực yên tĩnh.
  • EPS và XPS: Có khả năng cách âm ở mức trung bình, thường không được chọn làm vật liệu chính nếu mục đích chính là cách âm.

Khả năng chống ẩm và chống cháy

  • Xốp XPS: Chống nước tốt, không bị thấm nước, phù hợp cho những khu vực có độ ẩm cao.
  • Xốp PIR: Khả năng chống cháy và chống nước vượt trội, phù hợp cho các công trình yêu cầu độ an toàn cao về cháy nổ.
  • Xốp PU: Khả năng chống ẩm tốt, tuy nhiên khả năng chống cháy phụ thuộc vào lớp phủ bề mặt.

Giá thành

  • Xốp EPS: Giá thấp nhất, phù hợp với các dự án cần tiết kiệm chi phí nhưng vẫn yêu cầu khả năng cách nhiệt cơ bản.
  • Xốp XPS: Giá cao hơn EPS do tính năng cách nhiệt và chống nước tốt hơn.
  • Xốp PU và PIR: Giá cao nhất do khả năng cách nhiệt vượt trội, khả năng chống cháy, và chống nước, thường dùng trong các công trình cao cấp hoặc yêu cầu kỹ thuật cao.
Tùy vào vật liệu cũng như khả năng chống cháy thì giá thành khác nhau
Tùy vào vật liệu cũng như khả năng chống cháy thì giá thành khác nhau

Các loại tấm xốp cách nhiệt phổ biến

Xốp cách nhiệt EPS :

Xốp EPS là một loại vật liệu cách nhiệt được sản xuất từ hạt polystyrene nở. Với cấu trúc nhẹ, nhiều lỗ rỗng nhỏ, EPS có khả năng cách nhiệt và cách âm trung bình. Do giá thành thấp, xốp EPS thường được sử dụng rộng rãi trong cách nhiệt tường, mái nhà, và lót nền. Ngoài ra, EPS cũng được ứng dụng trong bao bì và đóng gói hàng hóa nhờ đặc tính nhẹ và bền.

Xốp cách nhiệt XPS:

Xốp XPS được tạo ra bằng phương pháp ép đùn, có cấu trúc kín và mật độ cao hơn EPS. Điều này mang lại cho XPS khả năng cách nhiệt vượt trội và chống ẩm tốt. XPS thường được sử dụng trong các khu vực yêu cầu chống ẩm cao như nền móng, tường hầm, và mái nhà. Đặc biệt, XPS được ưa chuộng trong các môi trường ẩm ướt, giúp bảo vệ công trình khỏi tác động của nước.

Xốp cách nhiệt XPS
Xốp cách nhiệt XPS

Xốp PU (Polyurethane):

Xốp PU nổi bật với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại hiệu quả cách nhiệt cao. Vật liệu này thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như cách nhiệt cho kho lạnh, tủ lạnh, và sản xuất ô tô. PU thường được sản xuất dưới dạng tấm sandwich panel, với lớp xốp PU ở giữa và lớp phủ bên ngoài, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và bảo vệ công trình khỏi nhiệt độ khắc nghiệt.

Xốp PIR (Polyisocyanurate):

Xốp PIR là phiên bản cải tiến của PU, với cấu trúc hóa học mang lại khả năng cách nhiệt tốt hơn và đặc biệt là khả năng chống cháy vượt trội. PIR không chỉ giữ nhiệt tốt mà còn hạn chế cháy lan khi có hỏa hoạn. Do đó, PIR thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu an toàn cháy nổ cao, như các tòa nhà thương mại và nhà máy công nghiệp.

Xốp cách nhiệt PE Foam (Polyethylene Foam):

Xốp PE Foam có đặc tính mềm, dẻo và khả năng cách nhiệt, cách âm tốt. Loại xốp này thường được kết hợp với lớp màng nhôm phủ, giúp tăng khả năng cách nhiệt, đặc biệt là trong các ứng dụng cách nhiệt mái nhà và vách ngăn. PE Foam cũng được sử dụng để bọc ống dẫn nhiệt, giúp ngăn ngừa mất nhiệt và duy trì hiệu suất của hệ thống.

Tấm cách nhiệt PU bọc nhôm:

Tấm cách nhiệt PU bọc nhôm gồm lớp xốp PU ở giữa và hai mặt được phủ nhôm, tạo ra một vật liệu có khả năng cách nhiệt và chống ẩm xuất sắc. Loại tấm này thường được sử dụng trong các khu vực yêu cầu cách nhiệt cao như mái nhà, tường, và các khu vực cần bảo vệ khỏi nhiệt độ khắc nghiệt, đồng thời giúp tăng cường tuổi thọ cho công trình.

Xốp Phenolic:

Xốp Phenolic được sản xuất từ nhựa phenolic, nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt và chống cháy cao. Khi cháy, xốp phenolic không sinh ra khói độc, làm tăng tính an toàn cho công trình. Loại xốp này thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao như nhà máy sản xuất hóa chất và các tòa nhà cao tầng, nơi mà yếu tố an toàn cháy nổ là rất quan trọng.

Xốp Phenolic với khả năng cách nhiệt tốt và chống cháy rất cao
Xốp Phenolic với khả năng cách nhiệt tốt và chống cháy rất cao

Ứng dụng của xốp bạc cách nhiệt trong đời sống.

Vì đây là sản phẩm làm từ vật liệu nhựa PE và màng bạc OPP nên nó mang nhiều công dụng của cả hai chất liệu trên. Những công dụng chính như: cách nhiệt, cách âm, chống thấm nước, tĩnh điện. Dựa trên những công dụng của nó mà ngày nay, người ta đã ứng dụng mút xốp bạc cách nhiệt trong rất nhiều ngành nghề, như là:

  • Ngành Công Nghiệp Xây Dựng:

Được sử dụng trong những công trình như: hệ thống cách nhiệt của toà nhà, cách nhiệt mái lõm, xây dựng phòng lạnh, kho lạnh, làm tấm cách nhiệt cho mái tôn, mái nhà.

xốp bạc
                                                Ảnh minh hoạ xốp bạc
  • Ngành Đóng gói hàng hoá:

Vật liệu mút xốp bạc còn có những tính chất như chống thấm nước, tính mềm dẻo nên được sử dụng rất nhiều trong hoạt động đóng gói hàng hoá. Giúp cho hàng hoá được đóng gói tránh khỏi những trường hợp như bị thấm nước gây ẩm mốc hay bị xê dịch gây trầy xước trong quá trình vận chuyển.

  • Ngành gia dụng:

Bên cạnh việc ứng dụng trong ngành công nghiệp thì mút xốp cách nhiệt còn được ứng dụng khá đa dạng trong những lĩnh vật có thể sử dụng hàng ngày như việc gia công mút xốp bạc thành những miếng lót bên trong túi vải có công dụng giúp giữ nhiệt, thường để đựng thức ăn được giữ nóng lâu hơn.

Hoặc gia công thành những tấm chiếu điều hoà, được dân văn phòng sử dụng khá phổ biến,… Ngoài ra mút xốp bạc này còn được ứng dụng đóng gói những sản phẩm mang tính thẩm mỹ cao.

  • Một số ứng dụng khác :

Cách nhiệt tường và mái nhà: Sử dụng xốp cách nhiệt để giữ nhiệt độ trong nhà ổn định, giúp tiết kiệm năng lượng cho hệ thống sưởi ấm và làm mát.

Lót nền: Xốp cách nhiệt lót dưới nền giúp giảm sự mất nhiệt qua sàn nhà, đặc biệt hữu ích cho các tầng trệt.

Xốp cách nhiệt có nhiều vai trò quan trọng
Xốp cách nhiệt có nhiều vai trò quan trọng

Cách nhiệt cho kho lạnh: Dùng xốp PU và PIR để cách nhiệt cho kho lạnh, giúp duy trì nhiệt độ cần thiết cho việc bảo quản thực phẩm.

Cách nhiệt cho đường ống: Xốp được bọc quanh các đường ống dẫn nhiệt, chống mất nhiệt và ngăn ngừa hiện tượng đóng băng trong mùa đông.

Sản xuất tủ lạnh và thiết bị làm mát: Xốp cách nhiệt được sử dụng trong tủ lạnh, máy lạnh để tăng hiệu quả giữ nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

Hộp giữ nhiệt: Xốp cách nhiệt cũng được dùng để sản xuất hộp giữ nhiệt cho thực phẩm và đồ uống, đảm bảo giữ nhiệt độ ổn định trong thời gian dài.

Cách nhiệt cho xe hơi: Xốp cách nhiệt được sử dụng trong các bộ phận của xe hơi như cửa, sàn xe để giảm tiếng ồn và giữ nhiệt độ bên trong xe ổn định.

Cách nhiệt cho tòa nhà văn phòng, khách sạn: Sử dụng miếng xốp cách nhiệt trong các tòa nhà cao tầng, văn phòng, khách sạn để tiết kiệm năng lượng và giúp thoải mái cho người sử dụng.

Ngoài xây dựng, xốp cách nhiệt được ứng dụng rộng rãi trong ngành gia dụng
Ngoài xây dựng, xốp cách nhiệt được ứng dụng rộng rãi trong ngành gia dụng

Giá xốp cách nhiệt và các yếu tố ảnh hưởng

Để biết chính xác giá xốp cách nhiệt, bạn có thể liên hệ trực tiếp vớ Mút Xốp Nam Tiến Phát để được hỗ trợ nhanh nhất. Giá xốp cách nhiệt có thể thay đổi dựa trên nhiều yếu tố như chất liệu, độ dày…

Loại xốp

Các loại xốp như EPS, XPS, PU, PIR, PE Foam, và Phenolic đều có những đặc tính riêng biệt về vật liệu và hiệu suất cách nhiệt, từ đó dẫn đến sự chênh lệch về giá. EPS thường có giá thấp nhất do khả năng cách nhiệt ở mức trung bình, trong khi các loại cao cấp hơn như PU và PIR lại có giá cao hơn nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt vượt trội. Đặc biệt, Phenolic Foam tuy đắt đỏ nhưng lại được ưa chuộng trong các môi trường yêu cầu cao về an toàn cháy nổ.

Độ dày và kích thước

Bên cạnh loại xốp, độ dày và kích thước của sản phẩm cũng tác động lớn đến giá thành. Xốp có độ dày lớn hơn hoặc kích thước lớn hơn sẽ có giá cao hơn do khả năng cách nhiệt tốt hơn và giảm thiểu số lượng mối nối khi lắp đặt. Tuy nhiên, việc chọn kích thước phù hợp có thể giúp tiết kiệm chi phí lắp đặt về lâu dài.

Chất lượng

Chất lượng xốp cũng là một yếu tố không thể bỏ qua. Những loại xốp có hệ số dẫn nhiệt thấp, chẳng hạn như PU và PIR, thường có giá cao hơn do hiệu suất cách nhiệt tốt hơn. Ngoài ra, xốp chất lượng cao có khả năng chịu lực tốt và tuổi thọ dài, làm tăng giá trị của sản phẩm nhưng đồng thời cũng làm tăng chi phí ban đầu.

Lớp phủ

Lớp phủ bề mặt là một yếu tố quan trọng khác ảnh hưởng đến giá của xốp cách nhiệt. Xốp được trang bị lớp phủ đặc biệt như chống cháy, chống ẩm, hoặc chống mốc thường có giá cao hơn. Tuy nhiên, các lớp phủ này không chỉ nâng cao hiệu suất của xốp mà còn tăng độ bền và an toàn cho công trình, đặc biệt là trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Số lượng mua

Số lượng mua hàng cũng quyết định đến giá cả. Khi mua với số lượng lớn, khách hàng thường nhận được các ưu đãi hoặc chiết khấu, giúp giảm giá thành trên mỗi tấm xốp. Ngược lại, mua với số lượng nhỏ thường không có ưu đãi này, dẫn đến giá thành cao hơn.

Giá xốp cách nhiệt phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố
Giá xốp cách nhiệt phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố

Đơn vị cung cấp xốp cách nhiệt uy tín, giá rẻ tại TP.HCM

Đơn vị cung cấp xốp cách nhiệt uy tín, giá rẻ tại TP.HCM
Đơn vị cung cấp xốp cách nhiệt uy tín, giá rẻ tại TP.HCM

Công ty TNHH SX TM NAM TIẾN PHÁT là một địa điểm uy tín và chất lượng, đáng để khách hàng tin dùng khi có nhu cầu sử dụng mút xốp bạc. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, NTP tự tin là một trong những nơi sản xuất sản phẩm chất lượng cao mà vẫn có mức giá bình dân trong khu vực quận 12 và khu vực TpHCM.

Cùng với đội ngũ tư vấn nhiệt tình và giao hàng nhanh chóng, NTP sẽ giúp khách hàng lựa chọn cho mình được sản phẩm ưng ý và thời gian nhận hàng nhanh chóng. Hãy liên hệ với chúng tôi để có được sản phẩm chất lượng với mức giá tốt nhất.

Liên Hệ:
  • CÔNG TY TNHH SX TM NAM TIẾN PHÁT
  • Địa chỉ: 340/57/12 đường Tân Chánh Hiệp 10 – Khu phố 10 –  Phường Tân Chánh Hiệp – Quận 12 – T.P Hồ Chí Minh
  • Địa chỉ nhà xưởng: 43 đường TA15, Phường Thới An, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
  • Mã số thuế: 0317832127
  • Số điện thoại: 0814.761.799 – 0868540799
Hãy chia sẽ bài viết này nhé